Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bandit ” Tìm theo Từ | Cụm từ (985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɑ:bənit /, Danh từ: (hoá học) cacbonat, Kinh tế: cacbonat, Địa chất: cacbonat, Từ đồng nghĩa:...
  • rượu (brandi) mơ,
  • rượu (brandi) mận,
  • rượu (brandi) hoa quả,
  • / ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • / ´bændi¸ku:t /, Danh từ: (động vật học) chuột gộc ( Ân-độ), chuột túi,
  • / ´buk¸baindiη /, Danh từ: sự đóng sách, Kỹ thuật chung: đóng sách, sự đóng sách,
  • / ´baundidnis /, Toán & tin: sự bị chặn, tính bị chặn, boundedness of solution, tính bị chặn của lời giải
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • / ´bændidʒ /, Danh từ: băng (để băng vết thương, bịt mắt...), Ngoại động từ: băng bó, hình thái từ: Cơ...
  • / 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy),
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / ʌn´baundid /, Tính từ: vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng, không biên giới; không tận cùng, không kiềm chế, Toán & tin:...
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
  • / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, Đường viền (quần áo), Tính...
  • / ´bændiη /, danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy,...
  • cobanit,
  • Địa chất: thuốc nổ cacbanit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top