Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “game mới ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game mới” Tìm theo Từ | Cụm từ (220.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / ɪn'fleɪʃn /, Danh từ: sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng, sự lạm phát, sự tăng giá giả tạo, Môi...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • / ´mɔdi¸fai /, Ngoại động từ: giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc, (ngôn ngữ học) bổ nghĩa,...
  • hội viên hoạt động, hội viên hợp tư liên đới, hội viên quản lý, hội viên thường,
  • / ri'mu:vəl /, Danh từ: việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói...
  • / 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị viện anh, Nghĩa chuyên ngành: nghị viện, Nghĩa...
  • / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần, Nội...
  • trò chơi australia tương tự như môn bóng rugby, có hai đội và mỗi đội 18 người,
  • giới hạn bền mỏi (trong chu kỳ không đối xứng), độ bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng),
  • / 'veəriəns /, Danh từ: sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp, sự khác biệt; sự dao động, sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ, sự thay đổi (về thời...
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng, (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi, Kinh...
  • Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis, đời sống tựa tạm thời
  • Danh từ: Đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung,
  • Đo lường sinh học, sự đo lường diễn ra trong một trung gian sinh học. Đối với đánh giá phơi nhiễm, liên quan đến việc tính toán liều bên trong của một hợp chất.
  • Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít), pre-emptive...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
  • / ,mɔdifi'keiʃn/ /, Danh từ: sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top