Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “game mới ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game mới” Tìm theo Từ | Cụm từ (220.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tɜ:m /, Danh từ: giới hạn, thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳ, kỳ học, khoá, (pháp lý) phiên (toà), (ngôn ngữ học) từ, thuật ngữ, học kỳ; quý ( 3 tháng), sự kết thúc...
  • / ə´limpik /, Tính từ: (thuộc) đại hội Ô-lim-pích, Cấu trúc từ: the olympic games, Kỹ thuật chung: ô-lim-pic, đại hội...
  • / 'klaimit /, Danh từ: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại), Kỹ...
  • hồi phục bằng dung môi, sự thu hồi dung môi, sự thu hồi dung môi,
  • / grou /, Nội động từ: mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên,...
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, Tính từ: chơi bời phóng đãng; trác...
  • / hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), Động từ: diễn thuyết, kêu gọi,...
  • Danh từ: hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi), hiệp hội xây nhà, hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà),
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • Danh từ: phòng để tập thể dục, giải trí, nghỉ ngơi, Xây dựng: phòng chơi, phòng chơi (trong trường học), Kỹ thuật chung:...
  • bộ bù tiếng dội, bộ hủy tiếng dội, bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi,
  • / ´gʌvənə /, Danh từ: kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ...
  • / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường (nhất là bằng tiền), (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ), Toán...
  • / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái...
  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
  • / ´lu:minəns /, Danh từ: Độ chói, (điện ảnh) độ ngời, Toán & tin: tính chiếu sáng, Điện: quang lượng, Kỹ...
  • / flæm'bɔiənt /, Tính từ: chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa,...
  • chất chỉ thị phơi nhiễm, một đặc tính của môi trường cho biết sự xuất hiện hoặc độ lớn mức tiếp xúc của một chất chỉ thị phản ứng đối với một tác nhân hoá sinh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top