Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prony” Tìm theo Từ | Cụm từ (128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative pronoun, đại từ nghi vấn
  • / ə´krɔnikl /, như acronycal,
  • Tính từ: như metronymic,
  • Thành Ngữ:, tied to woman's apron-strings, bị đàn bà xỏ mũi
  • Idioms: to be prone to sth, có khuynh hướng về việc gì, có ý muốn nghiêng về việc gì
  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • Phó từ: như một đại từ, a word used pronominally, một từ được dùng như một đại từ
  • Danh từ, số nhiều .pronuclei: (sinh vật học) tiền nhân; nhân non, tiền nhân,
  • tấm chắn băng, tàu phá băng, knife of ice apron, dao cắt tấm chắn băng
  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's mother's apron-strings, theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
  • Thành Ngữ:, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
  • Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , at once , immediately , spontaneously , pronto...
  • / prə´naunsiη /, danh từ, sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, ( định ngữ) phát âm, đọc, pronouncing dictionary, từ điển phát âm
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'æksidənt'proun /, Tính từ: thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung: dễ bị sự cố, dễ bị tai nạn, an accident-prone street, con đường thường xảy...
  • / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), Ngoại động từ: chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top