Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ask advice of” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • / ə'keiz /, viết tắt, dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn ( advisory, conciliation and arbitration service),
  • như spadiceous,
  • dịch vụ truy nhập từ xa, nt remote access services (microsoft) (ntras), các dịch vụ truy nhập từ xa của nt
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • / 'vækjuəm'flɑ:sk /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask,
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • / ʌn´a:skt /, Tính từ: không được mời, không được hỏi đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unasked...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
  • / ´reidiks /, Danh từ, số nhiều .radices: cơ số, nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại), Toán & tin: cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra), cơ số...
  • / bi´frend /, Ngoại động từ: Đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top