Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retenu” Tìm theo Từ | Cụm từ (674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • / ¸ʌnpri´tendiη /, như unpretentious, khiêm nhường, không tự phụ, không kêu căng,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, falsity , pretense , lies...
  • bảo lưu quyền sở hữu, retention of title (clause), điều khoản bảo lưu quyền sở hữu
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • ngưỡng có thể sinh lợi, sinh lời [ngưỡng sinh lời], thời điểm hoà vốn (when the total cost is equal to revenue),
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top