Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remain aloft” Tìm theo Từ (1.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.380 Kết quả)

  • / ə´lɔft /, Tính từ: cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, Phó từ: cao, ở trên cao, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • Thành Ngữ:, to go aloft, (thông tục) chầu trời, chết
  • balăng có móc,
  • tầng hầm mái,
  • nhà phân xưởng,
  • phòng lắp đặt,
  • hầm cỏ khô,
  • / ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ),
  • hầm mái,
  • Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
  • giảng đàn organ,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • tầng làm lạnh, buồng làm lạnh,
  • / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
  • số dư còn lại (chưa nộp),
  • di tích thực vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top