Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gamogenesis” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ,gæmə'dʒenəsis /, danh từ, sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính,
  • / ¸ægəmou´dʒenisis /, Tính từ: (sinh vật học) sự sinh sản vô tính,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ,gæmədʒi'netik /, tính từ, thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính,
  • Danh từ: sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh, sự sinh sản cùng đặc tính,
  • / ,kækə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự thoái hoá giống, phát triển xấu, kém,
  • (sự) tạo huyết,
  • (sự) phát triểndo thể cái,
  • (sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert,
  • Danh từ: sự hình thành giao tử,
  • / gəmitou'dʒenəsis /, Danh từ: sự hình thành giao tử,
  • (sự) sinh enzim,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top