Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let roll” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • Danh từ: (y học) băng cuộn (như) roller, Y học: băng cuốn,
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • phép quay rpy (roll-pitch-yaw),
  • / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung: đập tràn, overflow spillway rollway, phần đỉnh tràn của đập tràn, overflow spillway...
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • / in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ đồng nghĩa: noun, levy , recruitment , draft , enrollment
  • / ´trɔli /, như trolley,
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • Danh từ: (món ăn) chả giò, (mỹ) gỏi cuốn. note: chả giò được gọi là egg roll,
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • / ´rɔlikiη /, tính từ, vui nhộn, vui đùa ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, he had a rollicking time, hắn ta đã có dịp vui đùa...
  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • tàu bốc xếp kiểu ngang, rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel ), tàu bốc xếp kiểu ngang bằng
  • khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray, roll-straightening machine, máy nắn (thẳng), roller straightening machine, máy nắn thẳng...
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, alu ( arithmeticand logic unit ), đơn vị lôgic và số học, arithmetic and logic unit (alu), đơn vị lôgic số học, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển,...
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top