Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nạnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • / 'fækəlti /, Danh từ: tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, tài năng, năng lực, ngành khoa học, ngành nghệ thuật, khoa (đại học), giáo sư giảng dạy (phụ...
  • Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng nghĩa: noun, agileness , dexterity...
  • / ´ɔf¸ʃu:t /, Hóa học & vật liệu: hoành sơn, Xây dựng: nhánh núi ngang, Kỹ thuật chung: cành, chi nhánh, cành vượt...
  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ: nhánh, dòng nhánh, sông nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..), sự đi qua nhanh, sự quá cảnh nhanh,
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, Toán & tin:...
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / pri¸væri´keiʃən /, Danh từ: sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh co; lời nói lảng tránh, lời nói quanh co, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi, Nghĩa chuyên ngành: sinh...
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • Danh từ: (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng, Nghĩa chuyên ngành: cuồng sảng rượu cấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / rə´piditi /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ, Toán & tin: tốc độ, Điện lạnh: độ nhanh, Từ...
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • Danh từ: Đèn an toàn (của thợ mỏ tránh những khí đốt nguy hiểm), Nghĩa chuyên ngành: đèn bảo hiểm, Nghĩa chuyên ngành:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top