Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Area

Nghe phát âm
/'eəriə/

Thông dụng

Danh từ

Diện tích, bề mặt
area under crop
diện tích trồng trọt
area of bearing
(kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
Vùng, khu vực
residential area
khu vực nhà ở, khu dân cư
Khoảng đất trống
Sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
Phạm vi, tầm
wide area of knowledge
tầm hiểu biết rộng
(rađiô) vùng

Chuyên ngành

Mục lục

Toán & tin

thang xuống đường hầm
vùng nhớ (máy tính)

Xây dựng

khoảng đất trống
thang suống đường hầm
khu vực khai thác mỏ (kỹ thuật mỏ)

Y học

khu, vùng, diện tích

Điện lạnh

điện tích mặt

Kỹ thuật chung

biểu đồ
accumulation diagram of drainage area
biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
area chart
biểu đồ vùng
area of diagram
diện tích biểu đồ
area of force
biểu đồ lực
area of force
diện tích biểu đồ lực
area of shear diagram
diện tích biểu đồ cắt
bending moment area
diện tích (biểu đồ) mômen uốn
bending moments area
biểu đồ mômen uốn
chart area
vùng biểu đồ
Format Chart Area
định dạng vùng biểu đồ
moment area
biểu đồ mômen
moment area
diện tích biểu đồ mômen
multiplication of area moments
phép nhân biểu đồ momen
khu đất
khu vực
đất
đất nông nghiệp
rural area development
sự khai khẩn đất nông nghiệp
diện tích

Giải thích VN: 1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ: các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân cư.;2. Kích cỡ của một đối tượng địa lý, được đo bằng đơn vị vuông (mét vuông, dặm vuông). ARC/INFO lưu số liệu diện tích cho mỗi vùng hoặc miền.

accumulation diagram of drainage area
biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
accumulative area
diện tích tụ nước
active area
diện tích có ích
annular area
diện tích hình vành khăn
area adjustment
sự bình sai diện tích
area computation
sự tính diện tích
area computation
tính diện tích
area function
hàm xác định diện tích
area insolation gauge
diện tích kế ánh sáng
area mean rainfall
lượng mưa bình quân trên diện tích
area moment
mômen diện tích
area of base
diện tích nền
area of bearing
diện tích gối tựa
area of building
diện tích xây dựng
area of circle
diện tích vòng tròn
area of cohesion
diện tích dính kết
area of compression
diện tích chịu nén
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
area of diagram
diện tích biểu đồ
area of force
diện tích biểu đồ lực
area of groundwater discharge
diện tích thoát nước ngầm
area of illumination
diện tích chiếu sáng
area of influence line
diện tích đường ảnh hưởng
area of nominal
diện tích danh định
area of pile head
diện tích đầu cọc
area of reinforcement
diện tích cốt thép
area of reinforcement
diện tích mặt cốt thép
area of reinforcing steel
diện tích tiết diện cốt thép
area of rivet shaft
diện tích tiết diện đinh tán
area of section
diện tích mặt cắt
area of section
diện tích tiết diện
area of shear diagram
diện tích biểu đồ cắt
area of steel
diện tích thép
area of steel
diện tích tiết diện cốt thép
area of stream evaporation
diện tích bốc hơi của dòng chảy
area of structure
diện tích công trình
area of structure
diện tích xây dựng
area of water surface evaporation area
diện tích bốc hơi mặt nước
area of waterway
diện tích ướt
area of well infiltration
diện tích thấm lọc của giếng
area-flow meter
lưu lượng kế diện tích
area-preserving
bảo toàn diện tích
auxiliary floor area
diện tích phụ
basic floor area
diện tích dựng nhà
bearing area
diện tích gối tựa
bearing area
diện tích tựa (ép mặt)
bending moment area
diện tích (biểu đồ) mômen uốn
bending moment area
diện tích mômen uốn
blind drainage area
diện tích không được tiêu tưới
bond area
diện tích dính bám
bond area
diện tích dính kết
Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
building area
khu vực/diện tích xây dựng
building area
diện tích xây dựng
built area
diện tích đã xây dựng
calculated effective area
diện tích hiệu dụng tính toán
catchment area
diện tích tiêu nước
caterpillar contact area
diện tích tiếp xúc bánh xích
ceiling area
diện tích (bề mặt) trần
chip area
diện tích chip
cold-storage floor area
diện tích mặt bằng kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích sàn kho lạnh
concrete cross sectional area
diện tích mặt cắt của bê tông
condensing area
diện tích ngưng
construction area
diện tích kết cấu
constructional area
diện tích xây dựng
contact area
diện tích tiếp xúc
contraction of area
sự co diện tích
contraction of area of fracture
sự co diện tích chỗ nứt
cooler area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface [surface area]
diện tích (bề mặt) lạnh
cooling area
diện tích làm lạnh
cooling surface area
diện tích bề mặt lạnh
core area
diện tích lõi
core of cross area
diện tích lõi tiết diện
cross section area
diện tích mặt cắt
cross sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-sectional area
diện tích mặt cắt
cross-sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cultivated area
diện tích có trồng trọt
cultivated area
diện tích gieo trồng
density (ofliving floor area)
mật độ diện tích ở
design light opening area
diện tích lỗ cửa tính toán
development area
diện tích xây dựng
discharge (section) area
diện tích mặt cắt ướt
dissipating area
diện tích hao mòn
drainage area
diện tích tháo nước
drainage area
diện tích tiêu nước
drawing area
diện tích vẽ
effective area
diện tích có ích
effective area
diện tích hiệu dụng
effective area
diện tích hữu hiệu
effective area
diện tích làm việc
effective area bridge
diện tích hữu dụng của cầu
effective area of an orifice
diện tích có ích của lỗ
effective area of concrete
diện tích có ích của bê tông
effective area of reinforcement
diện tích có ích của cốt thép
effective cross-sectional area
diện tích mặt cắt hiệu dụng
elementary area
diện tích cơ bản
elementary area
diện tích nguyên tố
equal area map projection
phép chiếu bản đồ đồng diện tích
equivalent absorption area
diện tích hấp thụ tương đương
extended area
diện tích được kéo
filtration area
diện tích lọc
filtration area
diện tích thấm
flooded area
diện tích ngập
floor area
diện tích bề mặt sàn
floor area
diện tích mặt sàn
floor area
diện tích sàn buồng xí
foundation area of a dyke
diện tích nền đê
frontal area
diện tích mặt trước
frost surface area
diện tích bề mặt đóng băng
glass area
diện tích kính
grate area
diện tích ghi lò
gross area
diện tích chung
gross area
diện tích nguyên
gross area
diện tích sàn tổng cộng
gross area
diện tích toàn bộ
gross area
tổng diện tích vùng tưới
gross building area
diện tích nguyên nhà
gross floor area
diện tích nguyên của sàn
Gross floor area (GFA)
diện tích sàn tổng cộng
gross irrigation area
tổng diện tích có thể tưới
gross residential area
diện tích nguyên nhà ở
gross residential area
diện tích ở toàn bộ
gross site area
diện tích xây dựng toàn bộ
ground area
diện tích nền
ground area of dwelling structures
diện tích xây dựng nhà ở
ground floor area
diện tích tầng một
housing development area
diện tích xây dựng nhà ở
infiltration area
diện tích rò nước
infiltration area
diện tích thấm nước
influence area
diện tích ảnh hưởng
inlet area
diện tích đầu vào
inside area
diện tích bên trong
intake area
diện tích hút
intensity of shear per unit of area
cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích
intrinsic area
diện tích trong
irrigated area
diện tích được tưới
irrigated area
diện tích tưới nước
lacustrine area
diện tích hồ
lateral area
diện tích xung quanh
leaf-area index
chỉ số diện tích lá
livable floor area
diện tích sàn ở được
living area
diện tích ở
living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích ở
load area
diện tích chịu tải
load per unit of area
tải trọng trên đơn vị diện tích
main floor area
diện tích chính (sàn)
Maxwell equal-area rule
quy tắc đồng diện tích Maxwell
measure of area
sự đo diện tích
moment area
diện tích biểu đồ mômen
moment of inertia of area
mômen quán tính của diện tích
neighbourhood area
diện tích khu
neighbourhood area
diện tích phường
net area
diện tích làm việc
net area
diện tích thực
net floor area
diện tích sàn hiệu dụng
net rentable area
diện tích cho thuê thực
Net rentable area (NRA)
diện tích cho thuê thực
net residential area
diện tích ở thực
net residential area
diện tích sử dụng buồng
net residential area
diện tích thực
net site area
diện tích thực địa
net wing area
diện tích thực của cánh
non habitable area
diện tích không ở được
non penetration area
diện tích không ngấm
oblique cross section area
diện tích mặt cắt ngang
original cross-sectional area
diện tích tiết diện ban đầu
outer normal to unit area
pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
parking area per vehicle
diện tích bãi tính cho đầu xe
penetration area
diện tích ngấm mưa
per unit area
mỗi đơn vị diện tích
per unit area
trên diện tích đơn vị
per unit area
trên đơn vị diện tích
permissible area
diện tích được phép (tưới)
petroliferous area
diện tích chứa dầu
phase area
diện tích pha
phase area integral
tích phân diện tích pha
piston area
diện tích pittông
precipitation area
diện tích tiêu nước
printing area
diện tích in
production area
diện tích sản xuất
production per unit area
sản lượng trên diện tích đơn vị
projected area
diện tích chìa ra (chất dẻo)
projected area
diện tích được chiếu
projected area
diện tích nhô ra
rain area
diện tích hứng mưa
real working drainage area
diện tích thoát nước dưới cầu
reduced gross area
diện tích quy đổi tổng cộng
reduced total area
diện tích quy đổi tổng cộng
reduction of area
sự giảm diện tích
reduction of cross-section area
sự giảm diện tích tiết diện
reinforcing steel area
diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
reinforcing steel area
diện tích tiết diện cốt thép
rentable area
diện tích có ích
reserved floor area
diện tích dự trữ
residential area per one inhabitant
diện tích ở cho một người dân
residential floor area
diện tích nhà ở
residential usable floor area
diện tích sử dụng nhà
riled area
diện tích kẻ ô
road area ratio
suất diện tích đường (đô thị)
room area
diện tích phòng
sail area
diện tích buồm
sectional area
diện tích mặt cắt
sectional area
diện tích tiết diện
sector area
diện tích quạt
sector area
diện tích sectơ
sectorial area
diện tích hình quạt
selected area electron diffraction (SAED)
nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
shear area
diện tích miền bị cắt
sheared area
diện tích miền bị cắt
shearing area
diện tích cắt
site area
diện tích thực địa
slot area
diện tích khe hở
specific surface area
diện tích bề mặt riêng
specified norm of living area
tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
stage area relation
quan hệ mức chứa-diện tích
storage area
diện tích kho
storage shelf area
diện tích đặt giá bảo quản
stress per unit area
cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
subsurface area
diện tích mặt nước ngầm
superheat area
diện tích quá nhiệt
surface area
diện tích bề mặt
surface area
diện tích mặt
time area depth relation
quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
total area
tổng diện tích
total area of a solid
diện tích toàn phần của một cố thể
total cross section area
tổng diện tích mặt cắt
total rentable area
diện tích cho thuê tổng
transformed area
diện tích tính đổi
tributary area
diện tích sông nhánh
type contact area
diện tích tiếp xúc bánh xe
unbuilt area
diện tích không xây dựng
Uneclosed covered area (UCA)
diện tích có bao che chưa rào
unit of area
đơn vị diện tích
unroofed area
diện tích chưa lợp mái
unroofed area
diện tích không mái che
usable area
diện tích sử dụng
usable floor area
diện tích sàn sử dụng
usable floor area
diện tích sử dụng (của nhà)
usable floor area
diện tích sử dụng sàn
Usable floor area (UFA)
diện tích sàn sử dụng
useful area
diện tích hữu ích
variable area sound track
vệt âm thanh diện tích biến đổi
wall area
diện tích (bề mặt) vách
wall area
diện tích mặt tường
wall area
diện tích vách (tường)
weight per unit of base area
phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
weld metal area
diện tích mặt cắt mối hàn
weld metal area
diện tích tiết diện đường hàn
working area
diện tích làm việc
lãnh thổ
lĩnh vực
User Area (UA)
lĩnh vực người dùng
bãi
miền
active area
miền có ích
alimentation area
miền tiếp nước
backwater area
miền xoáy nước
bow area
miền uốn nếp
compression area
miền bị nén
compression area
miền chịu nén
control area
miền kiểm soát
control area split
sự tách miền kiểm soát
dynamic area
miền động
dynamic region area
miền động
honeycombed area
miền rỗ tổ ong
influence area
miền ảnh hưởng
input/output transaction area (IOTA)
miền giao dịch ra/vào
IOTA (input/output transaction area)
miền giao dịch vào/ra
lagoon area
miền đầm
land area
miền đất liền
littoral area
miền duyên hải
littoral area
miền ven biển
loaded area
miền tải trọng tác dụng
scan area
miền quét
selected area
miền được lựa chọn
shaded area
miền gạch chéo
shear area
diện tích miền bị cắt
shear area
miền bị cắt
sheared area
diện tích miền bị cắt
sheared area
miền bị cắt
tension area
miền bị kéo
tension area
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)
terminal area
miền đầu cuối
phạm vi
area coverage
phạm vi bao quát
area of applications
phạm vi ứng dụng
auditory sensation area
phạm vi nghe được
neighborhood unit area
phạm vi tiểu khu
neighborhood unit net area
phạm vi bên trong của tiểu khu
net flow area
phạm vi tràn
Task Control Area (TCA)
phạm vi điều khiển công việc
quảng trường
public area
quảng trường công cộng
sân trong
vỉa
vùng
abyssal area
vùng biển thẳm
accounting area
vùng tính toán
acidic area
vùng bị nhiễm axit
activation area
vùng hoạt hóa
active area
vùng hoạt động
adjacent area
vùng phụ cận
adjacent area
vùng kế cận
adjacent message area
vùng thông điệp gần kề
allocation area
vùng cấp phát
alternate area
vùng luân phiên
antenna effective area
vùng hiệu dung anten
aortic area
vùng động mạch chủ
apical area
vùng đinh răng
Area Border Router (ABR)
độ định tuyến biên vùng
area boundary
ranh giới vùng
area centralis
vùng trung tâm
area chart
biểu đồ vùng
area code
mã vùng
Area Code Number (ACN)
số mã vùng
area coverage
vùng bao quát
area cribrosa papiliae renalis
vùng sáng của nhú thận
area exchange
trạm điện thoại vùng
area fill
sự điền đầy vùng
area graph
đồ thị vùng
Area Management Centre (AMC)
trung tâm quản lý vùng
area meter
máy đo bề mặt vùng
area nervi facialis
vùng dây thần kinh mặt
area of accumulation
vùng tích tụ
area of artesian flow
vùng dòng chảy ngầm có áp
area of critical definition
vùng rõ của một hình thấu kính
area of groundwater discharge
vùng thoát nước ngầm
area of incipient tropical storm
vùng sinh bão nhiệt đới
area of influence of well
vùng ảnh hưởng của giếng
area of no signal reception
vùng không nhận được tín hiệu địa chấn
area of sedimentation
vùng bồi lắng
area of sedimentation
vùng trầm tích
area of subsidence
vùng sụt
area of subsidence
vùng sụt lún
area of the null region
vùng zero
area opaca
vùng đục
area search
tìm kiếm theo vùng
area sponglosa
vùng xốp
area triangulation
phép đạc tam giác vùng
area vestibularis
vùng tiền đình
artesian area
vùng giếng phun
association area
vùng liên hợp
assured reproduction area
vùng sao chép bảo đảm
audit area
vùng kiểm tra
auditory sensation area
vùng nhạy thính giác
background area
vùng nền
base rate area
vùng thuế suất cơ bản
basic fixed area
vùng cố định cơ sở
Basic Rate Area (BRA)
vùng tốc độ cơ sở
Basic Trading Area (BTA)
vùng thương mại cơ sở
bearing area
vùng mang tải
Betl cell area
vùng tế bào Betz (như psychomotor area)
BIOCA (blockinput/output communication area)
vùng truyền thông nhập/xuất khối
BIOS Data Area (BDA)
vùng dữ liệu BIOS
black area
vùng đen
blighted area
vùng hoang phế
block input/output communication area (BIOCA)
vùng truyền thông nhập/xuất khối
Block Numbering Area (BNA)
vùng đánh số theo khối
brake area
vùng hãm
breakage area
vùng gương lò
Broadband Geographical Area Network (BGAN)
mạng băng rộng theo vùng địa lý
buffer area
vùng đệm
business area
vùng thương mại
capture area
vùng bắt
capture area
vùng thu
cargo area
vùng chịu tải
Carrier Serving Area (CSA)
vùng phục vụ của nhà khai thác
catalog recovery area (CRA)
vùng hồi phụ danh mục
catchment area
vùng giáng thủy
catchment area
vùng mưa
catchment area
vùng thoát nước
catchment area
vùng thu nước
catchment area
vùng tích tụ nước
catchment area
vùng tiêu nước
Cellular Geographic Serving Area (CGSA)
vùng phục vụ địa lý của mạng tái xác lập
charge area
vùng nạp liệu
chart area
vùng biểu đồ
chat area
vùng tán chuyện
chat area
vùng tán gẫu
chat area
vùng chat
chat area
vùng nói chuyện
checkout environment area
vùng môi trường kiểm tra
clear area
vùng sạch
clear area
vùng trống
clear area
vùng xóa
client area
vùng khách hàng
CLPA (createlink pack area)
tạo vùng gói liên kết
co-ordination area
vùng kết hợp
co-ordination area around an earth station
vùng kết hợp xung quanh trái đất
co-ordination area around an earth station
vùng liên hợp xung quanh trái đất
coastal area
vùng ven biển
coastal area
vùng ven bờ
code (d) area
vùng mã hóa
code area
vùng mã
coherence area
vùng phù hợp
coherent area
vùng phù hợp
command area
vùng lệnh
common area
vùng chung
common service area
vùng dịch vụ công cộng
common storage area
vùng bộ nhớ chung
common storage area
vùng nhớ chung
common-service area (CSA)
vùng dịch vụ chung
communication area
vùng truyền thông
component recovery area (CRA)
vùng hồi phục thành phần
constant (s) area
vùng nhớ hằng số
constant area
vùng hằng
contact area
vùng ăn khớp
contact area
vùng tiếp xúc
continental area
vùng lục địa
control area
vùng điều khiển
control area (CA)
vùng điều khiển
control area split
sự phân chia vùng điều khiển
control module area
vùng module điều khiển
controlled humidity area
vùng độ ẩm được điều chỉnh
coordination area
vùng liên hợp
coseismic area
vùng cùng địa chấn
coverage area
vùng phủ sóng
coverage area
vùng được bao phủ
coverage area (ofa space station)
vùng của trạm không gian
CRA (catalogrecovery area)
vùng hồi phục danh mục
CRA (componentrecovery area)
vùng hồi phục thành phần
create link pack area (CLPA)
tạo vùng bó liên kết
critical area
vùng tới hạn
crossover area
vùng xuyên chéo
CSA (commonservice area)
vùng dịch vụ chung
cumulative area
vùng tích lũy
customer access area
vùng truy cập của khách hàng
danger area
vùng nguy hiểm
data area
vùng dữ liệu
dead area
vùng chết
dead area
vùng chết/ khoảng chết
default system control area (DSCA)
vùng điều khiển hệ thống mặc định
Defined Display Area (DDA)
vùng hiển thị xác định
densely wooded area
vùng rừng rậm
Departmental Area Network (DAN)
mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ
depression area
vùng sụt lún
depression area
vùng võng
dermatomic area
vùng thần kinh da chung rễ
Destination Sub - area Address Field (DSAF)
trường địa chỉ vùng con đích
destination sub-area field (DASF)
trường vùng con đích
diffusion area
vùng khuếch tán
digital display area
vùng hiển thị số
digital display area
vùng màn hình số
digital displays area
vùng hiển thị số hóa
display area
vùng biểu diễn
display area
vùng hiển thị
display area
vùng thể hiện
disturbed area
vùng bị nhiễu
document area
vùng tài liệu
drainage area
vùng giáng thủy
drainage area
vùng mưa
drainage area
vùng thoát nước
drainage area
vùng thu nước
drainage area
vùng tiêu nước
drawing area
vùng bản vẽ
DSCA (defaultsystem control area)
vùng điều khiển hệ thống mặc định
dynamic area
vùng động
dynamic region area
vùng động
Dynamic Storage Area (DSA)
vùng nhớ động
echo area
vùng phản hồi
echo area
vùng tín dội
economic center-point area
vùng trọng điểm kinh tế
economic focal area
vùng trọng điểm kinh tế
editing area
vùng soạn thảo
editing area
vùng biên tâp
effective area
vùng ảnh hưởng
effective area
vùng hiệu dụng
effective area
vùng tương đương bề mặt
effective area
vùng tương đương điện tích
effective confusion area
vùng hỗn loạn hiệu quả
effective discharge area
vùng xả có hiệu suất
electronic confusion area
vùng nhầm điện tử (ở rađa)
Enhanced Sub - area Addressing (ESA)
định địa chỉ tăng cường cho vùng con
European broadcasting area
vùng phát thanh châu Âu
European maritime area
vùng biển châu Âu
evaporator area
vùng bay hơi
excitable area
vùng vận động vỏ não, vùng kích thích
exhaust area
vùng xả
exposure area
vùng phơi sáng
exposure area
vùng lộ sáng
extended area
vùng mở rộng
Extended Area Service (EAS)
dịch vụ vùng mở rộng
Extended service Area (ESA)
vùng dịch vụ mở rộng
Extended System Queue Area (ESQA)
vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
extended-area service
dịch vụ vùng mở rộng
face working area
vùng gương lò
Facility Area Network (FAN)
mạng vùng tiện ích
Fibre to the Serving Area (FSA)
cáp quang tới vùng phục vụ
field area
vùng trường
fill area set with data
vùng được điền đầy dữ liệu
fire area
vùng sinh nhiệt
fire area
vùng đốt
fixed area
vùng cố định
fixed link pack area
vùng liên kết cố định
flat area
vùng đất bằng
floating area
vùng động
flood prone area
vùng ngập lụt
flooded area
vùng ngập lụt
footing area
vùng định vị cuối trang
footing area
vùng ghi chú phía dưới
forecast area
vùng dự báo
foreground area
vùng phía trước
Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
vùng kế hoạch đánh số cá biệt
Format Chart Area
định dạng vùng biểu đồ
franc area
vùng phật lăng
franc area
vùng franc
franc area
vùng tiền Pháp
free flow area
vũng lưu thoát tự do
function key area
vùng phím chức năng
functional area
vùng chức năng
General International Area (GIA)
vùng quốc tế chung
genital area
vùng sinh dục
glass area
vùng kính
global area
toàn bộ vùng
Global Area Coverage (GAC)
vùng phủ sóng toàn cầu
Global Data Area (GDA)
vùng dữ liệu toàn cầu
glove area
vùng găng tay
graph area
vùng đồ họa
green area
vùng có cây xanh
gross area
tổng diện tích vùng tưới
ground contact area
vùng tiếp xúc
ground patch area
vùng cơ bản (để phân tích)
group data area
vùng dữ liệu nhóm
GSM System Area (GSA)
Vùng của hệ thống GSM
guard area
vùng canh giữ
guarded area
vùng được bảo vệ
hatched area
vùng gạch bóng
help area
vùng trợ giúp
high memory area
vùng nhớ cao
High Memory Area (HMA)
vùng nhớ cao cấp
high memory area (HMA)
vùng nhớ cao-HMA
high-cost area
vùng có mức sống cao
high-pressure area
vùng cao áp
high-risk area
vùng rủi ro cao
high-risk area
vùng nguy hiểm
HMA (highmemory area)
vùng nhớ cao
Home Numbering Plan Area (HNPA)
vùng kế hoạch đánh số trong nước
hot area
vùng nóng
I/O area
vùng nhập/xuất
image area
vùng ảnh
image input area
vùng nhập hình ảnh
impingement area
vùng va đập
improvement area
vùng đất cải tạo
industrial area
vùng công nghiệp
industrial area canter
trung tâm vùng công nghiệp
influence area
vùng ảnh hưởng
Informal FTP area (IFTP)
Vùng FTP không chính thức
information area
vùng thông tin
input area
vùng nhập
input/output area
vùng ra/vào
input/output area
vùng nhập/xuất
input/output transaction area (IOTA)
vùng giao dịch nhập/xuất
instruction area
vùng lệnh
integrated area
vùng tổng hợp
Integrated Test Area (ITA)
vùng đo thử tích hợp
interference area
vùng nhiễu
interstream area
vùng giữa hai dòng chảy
inundated area
vùng ngập lụt
IOTA (input/output transaction area)
vùng giao dịch nhập/xuất
job pack area (JPA)
vùng công việc
JPA (jobpack area)
vùng bó công việc
junction area
vùng chuyển tiếp
key area
vùng trọng điểm kinh tế
label area
vùng nhãn
label information area
vùng thông tin nhãn
LAN (localarea network)
mạng nội vùng
land area
vùng đất liền
landing area
vùng đỗ (ở sân bay)
landing area
vùng hạ cánh
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
leakage area
vùng rò rỉ
library work area
vùng làm việc thư viện
link pack area (LPA)
vùng bó liên kết
link pack area directory
thư mục vùng bó liên kết
link pack area extension
mở rộng vùng bó liên kết
link pack area library
thư viện vùng bod liên kết
link pack area queue
chuỗi vùng bó liên kết
link pack update area
vùng cập nhật bó liên kết
live area
vùng sắp chữ
live area
vùng văn bản
loading area
vùng tải, vùng nạp
Local Access and Transport Area (LATA)
vùng truyền tải và truy nhập cục bộ
Local Area Code (LAC)
mã vùng cục bộ
Local Area Coverage (LAC)
phủ sóng vùng cục bộ
local area network (LAN)
mạng trị vùng
local area network (LAN)
mạng vùng
Local Area Transport (LAT)
chuyển tải vùng cục bộ
local data area
vùng dữ liệu cục bộ
local exchange area
vùng tổng đài cục bộ
local exchange area
vùng tổng đài nội hạt
local service area
vùng dịch vụ cục bộ
local system queue area (LSQA)
vùng chuỗi hệ thống cục bộ
low land area
vùng đất thấp
low-cost area
vùng có mức sống thấp
low-hill area
vùng đồi núi thấp
low-pressure area
vùng áp suất thấp
low-pressure area
vùng áp thấp
low-pressure area
vùng xoáy thuận
low-temperature area
vùng nhiệt độ thấp
low-temperature area [region]
vùng nhiệt độ thấp
LPA (linkpack area)
vùng bó liên kết
LSQA (localsystem queue area)
vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
main trunk exchange area
vùng tổng đài đường trục chính
Management Functional Area (MFA)
vùng chức năng quản lý
marsh area
vùng đầm lầy
maximum working area
vùng làm việc tối đa
message area
vùng thông điệp
message area (MA)
vùng thông điệp
Metropolitan Area Exchange (MAE)
tổng đài vùng đô thị
Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
Metropolitan Statistical Area (MSA)
vùng thành phố theo thống kê
mezoseismic area
vùng động đất vừa
National Area Network (NAN)
mạng vùng quốc gia
neritic area
vùng biển nông
net area
vùng làm việc
non-pageable dynamic area
vùng động không thể phân trang
normal auditory sensation area
vùng thính giác bình thường
normal working area
vùng làm việc tiêu chuẩn
numbering area
vùng đánh số
ocean area code
mã vùng đại dương
OIA (operatorinformation area)
vùng thông tin của người thao tác
operation area
vùng vận hành
operator information area (OIA)
vùng thông tin của người thao tác
output area
vùng ra
output area
vùng dữ liệu
output area
vùng xuất
output area
vùng xuất dữ liệu
output display area
vùng hiển thị dữ liệu xuất
overflow area
vùng tràn
pageable dynamic area
vùng động phân trang được
paging area
vùng chuyển trang
panel area
vùng panen
panel area
vùng bảng điều khiển
panel area separator
bộ tách vùng panen
panel area separator
dấu tách vùng bảng
panel body area
vùng thân bảng điều khiển
panel body area
vùng thân panen
parking area
vùng đỗ
PASA (programautomatic storage area)
vùng lưu trữ tự động chương trình
pinch-off area
vùng thắt, vùng bóp
planar area
vùng phẳng
planning area
vùng quy hoạch
poor reception area
vùng thu kém
populated area
vùng dân cư
positioning area
vùng định vị
posteria hyspothalamic area
vùng sau dưới đồi
postrolandic area
vùng sau Rolando (như postcentral area)
PQA (protectedqueue area)
vùng hàng đợi có bảo vệ
precipitation area
vùng giáng thủy
precipitation area
vùng mưa
precipitation area
vùng thu nước
precipitation area
vùng tín dội
preferential development area
vùng ưu tiên phát triển
preoptic area
vùng trước thị
presentation area
vùng biểu diễn
presentation area
vùng thể hiện
primary coverage area
vùng dịch vụ chính
primary service area
vùng dịch vụ sơ cấp
primary-service area
vùng dịch vụ chính
print area
vùng in
printable area
vùng in được
problem area
vùng sự cố
processing area
vùng xử lý
program area
vùng chương trình
program area block
khối vùng chương trình
program automatic storage area (PASA)
vùng lưu trữ tự động chương trình
program static storage area (PSSA)
vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
Programme Memory Area (PMA)
vùng nhớ chương trình
prohibited area
vùng cấm (đạo hàng)
protected area
vùng được bảo vệ
protected queue area (PQA)
vùng hàng đợi có bảo vệ
protection area of lighting conductor
vùng bảo vệ của cột thu sét
PSSA (programstatic storage area)
vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
psychomotor area
vùng tâm thần vận động
pure area
vùng dọn dẹp
pure area
vùng xóa bỏ
qualified area
vùng đạt tiêu chuẩn
RCA (residentcommon area)
vùng thường trú chung
real address area
vùng địa chỉ thực
reception area
vùng thu nhận
reclaimed area
vùng đã cải tạo
reclaimed area
vùng đã phục hồi
record area
vùng bản ghi
record area
vùng xử lý mẩu tin
regional and domestic air route area
khu vực có đường bay vùng và quốc gia
register save area
vùng thanh ghi
remote and inaccessible area
vùng xa xôi hẻo lánh
resident common area
vùng thường trú chung
resistance area
vùng điện trở
response area
vùng phản ứng
risk area
vùng rủi ro, mạo hiểm
run-up area
vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay)
runway-end safety area
vùng an toàn cuối đường băng
rural area
vùng nông thôn
safe area
vùng an toàn
Safe Operating Area (SOA)
vùng vận hành an toàn
safe title area
vùng an toàn
satellite coverage area
vùng phủ sóng của vệ tinh
satellite coverage area
vùng bao phủ của vệ tinh
save area
vùng lưu
save area
vùng lưu trữ
save area
vùng lưu, vùng nhớ
SCA (sessioncontrol area)
vùng điều khiển tác dụng giao tiếp
scan area
vùng quét
scanning area
vùng quét
scheduler work area (SWA)
vùng công việc của bộ lập biểu
scratch area
vùng làm việc
screen status area
vùng trạng thái màn hình
SDW A (systemdiagnostic work area)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
sea area
vùng biển
seek area
vùng tìm kiếm
seepage area
vùng thấm
select model area
chọn vùng mô hình
selected area
vùng được lựa chọn
Selective Area Growth (SAG)
phát triển vùng chọn lọc
service area
vùng phát tuyến
service area
vùng phục vụ
service area
vùng dịch vụ
service area (ofbroadcasting transmitter)
vùng dịch vụ của máy phát thanh
service area boundary
vùng phục vụ
service area boundary
vùng dịch vụ
Serving Area ID (SAID)
nhận dạng vùng phục vụ
session control area (SCA)
vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
set of fill area sets with data
tập các vùng được điền đầy dữ liệu
set print area
thiết lập vùng in
shadow area
vùng bóng
share virtual area (SVA)
vùng ảo phân chia
shared virtual area (SVA)
vùng ảo chia sẻ
Shared Virtual Area (SVA)
vùng ảo dùng chung
Signalling Area/Network Code (SANC)
Vùng báo hiệu/Mã mạng
silent area
vùng im lặng
slowing-down area
vùng làm chậm dần
source area
vùng nguồn
source area block
khối vùng nguồn
spill area
vùng tràn
spoil area
vùng đào lên (vật liệu làm nén)
spreadsheet area
vùng bảng tính
SQA (systemqueue area)
vùng hàng đợi hệ thống
stability area
vùng ổn định
stagnant area
vùng nước đọng
stagnant area
vùng nước tù
Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
status area
vùng trạng thái
storage area
vùng chứa phế thải
storage area
vùng lưu trữ
storage area
vùng nhớ
Storage Area Network (SA)
Mạng vùng lưu trữ (Mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ Gigabaud)
storage overlay area
vùng phủ bộ nhớ
string area
vùng chuỗi (ký tự)
Sub-area (SA)
tiểu vùng
subcode area
vùng mã phụ
subfreezing area
vùng dưới kết đông
Subschema Specific Area (SSA)
vùng đặc trưng sơ đồ phụ
subsiding area
vùng sụt lún
suburban area
vùng ngoại ô
surface area
vùng bề mặt
surrounding, adjacent area to
vùng phụ cận với
SVA (sharedvirtual area)
vùng ảo chia sẻ
SVA (SharedVirtual Area)
vùng chia sẻ ảo
SWA (schedulerwork area)
vùng công việc của bộ lập biểu
swampy area
vùng đầm lầy
swap area
vùng hoán đổi
swap area
vùng trung gian
Swappable Data Area (SDA)
vùng dữ liệu có thể quét
System Area Network (SAN)
mạng vùng hệ thống
system common area
vùng chung hệ thống
system control area
vùng điều khiển hệ thống
system diagnostic work area (SDWA)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
system queue area (SQA)
vùng hàng đợi hệ thống
systems management functional area
vùng chức năng quản lý hệ thống
takeoff area
vùng cất cánh
task execution area
vùng thi hành công việc
television service area
vùng dịch vụ truyền hình
text area
vùng sắp chữ
text area
vùng văn bản
tideland area
vùng dễ ngập
touch area
vùng tiếp xúc
traffic restraint area
vùng hạn chế giao thông
transient area
vùng tạm
transient area
vùng chuyển tiếp
transient control executive area
vùng thực hiện điều khiển trạm
transient program area
vùng chương trình tạm
transitional area
vùng chuyển tiếp
trigger area
vùng phát động
trunk switching exchange area
vùng tổng đài chuyển mạch trung chuyển
type area
vùng sắp chữ
type area
vùng đánh văn bản
type area
vùng văn bản
UMA (uppermemory area)
vùng nhớ trên
uncharted area
vùng chưa lập bản đồ
unexplored area
vùng chưa thăm dò
unprotected area
vùng không được bảo vệ
upper memory area
vùng nhớ trên
Upper Memory Area (UMA)
vùng nhớ bên trên
usable area
vùng khả dụng
user area
vùng người dùng
user area
vùng người sử dụng
user input area
vùng nhập của người dùng
user program area
vùng chương trình người dùng
virtual address area
vùng địa chỉ ảo
virtual input/output area
vùng nhập/ xuất ảo
virtual input/output area
vùng vào/ ra ảo
virtual storage paging area
vùng phân trang bộ nhớ ảo
WAIS (WideArea Information Server)
server thông tin vùng rộng
wake area
vùng dòng đuôi
wake area
vùng vạt nước theo tàu
WAN (WideArea Network)
mạng vùng rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
wet rice-growing area
vùng trồng lúa nước
Wide Area Information Services (WAIS)
các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
wide area network
mạng vùng rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
wide-area system
hệ vùng rộng
work area
vùng làm việc
working area
vùng làm việc

Kinh tế

địa khu
diện tích
agricultural area (ofa country)
diện tích nông nghiệp
agricultural area (ofa country)
diện tích nông nghiệp (của một nước)
area under cultivation
diện tích đất trồng
crop area
diện tích cây trồng
cultivation area
diện tích gieo trồng
exhibition area
diện tích triển lãm
gross leasing area
diện tích kinh doanh hữu ích
refrigerated area
diện tích làm lạnh
skin area measuring
sự đo diện tích da
storage area
diện tích trữ kho
yield per unit area
sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
vùng
area of dominant influence
vùng ảnh hưởng trội
area of dominant influence
vùng có ảnh hưởng trội
densely populated area
vùng đông dân cư
designated market area
vùng thị trường chỉ định
listening area
vùng nghe rõ
Metropolitan Statistical Area
vùng thống kê đô thị
primary service area
vùng phục vụ chủ yếu
telephone code area
vùng mã điện thoại
trade-impacted area
vùng mậu dịch bị chèn ép

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Space, room: Is there enough floor area here for thecarpet?
Extent, limit, compass, size, square footage,acreage: The area of my greenhouse is thirty by fifteen feet.3 space, field, region, tract, territory, district, zone,stretch; section, quarter, precinct, arrondissement,neighbourhood, locality, bailiwick, US block: An area was setaside for a garden. There has been a lot of crime in that arealately. 4 scope, range, extent, breadth, compass, section: Hisstudies cover only one area of Scottish history.
Court,courtyard, enclosure, close, yard; square, ground, arena, field,parade-ground, parade: The soldiers drill in the area behindthe barracks.

Oxford

N.
The extent or measure of a surface (over a large area; 3acres in area; the area of a triangle).
A region or tract(the southern area).
A space allocated for a specific purpose(dining area; camping area).
The scope or range of anactivity or study.
US a space below ground level in front ofthe basement of a building.
(prec. by the) Football = penaltyarea.
Areal adj. [L, = vacant piece of level ground]

Địa chất

diện tích, khu vực, khu vực được sử dụng để khai thác mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breadth , compass , distance , expanse , field , operation , range , size , space , sphere , stretch , width , belt , block , city , county , division , domain , dominion , enclosure , kingdom , locality , neck of the woods , neighborhood , parcel , patch , plot , precinct , principality , quarter , section , sector , square , state , territory , township , tract , turf , vicinity , ward , zone , district , region , arena , bailiwick , circle , department , orbit , province , realm , scene , subject , terrain , world , acre , commonwealth , demesne , enclave , environment , environs , extent , farm , fiefdom , ground , habitat , landscape , locale , lot , milieu , parish , penumbra , reach , scope , spread , surroundings , venue , way

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top